Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bị

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Sack; bag.Bag
bị gạo
a rice bag.

Động từ.

To be, -ed
bị thương
to be wounded
dân tộc bị áp bức
an oppressed people
To be subjected to, to be victim of
bị tai nạn
to be victim of an accident
bị mất cắp
to be victim of a theft
bị người ta chê cười
to be subjected to public sneer, to be a laughing stock
Danh từ
bên bị
Defendant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bi bô

    Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...
  • Ngòm

    Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...
  • Ngỏm

    Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
  • Bị can

    Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Ngon

    Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Ngón

    Thông dụng: finger, toe, special skill, speciality, trick., ngón tay, a finger, ngón chân, a toe, ngón tay cái,...
  • Ngòn

    Thông dụng: dark [red]., Đỏ ngòn, dark red.
  • Ngốn

    Thông dụng: (thông tục) gobble, cram, bolt., ngốn thịt như bò ngốn cỏ, to gobble up meat like oxen graze...
  • Ngộn

    Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn,...
  • Bi đông

    Thông dụng: danh từ, soldier s water-bottle, canteen
  • Bị động

    Thông dụng: passive, on the defensive., đối phó một cách bị động, to deal passively with, chuyển từ...
  • Bị gậy

    Thông dụng: sack and stick, beggar
  • Bỉ mặt

    Thông dụng: scorn, despise
  • Bỉ nhân

    Thông dụng: Đại từ, this humble student (writer...)
  • Bì phu

    Thông dụng: (cũ) skin
  • Ngon ngọt

    Thông dụng: honeyed, sweet., dỗ ngon dỗ ngọt, to soothe (someone) with sweet words., lời ngon ngọt, honeyed...
  • Ngòn ngọt

    Thông dụng: xem ngọt (láy).
  • Bị sị

    Thông dụng: Tính từ: down in the mouth, sagging with dissatisfaction, mặt...
  • Ngóng

    Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top