- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhánh tỷ lệ
proportionate arm, ratio arm -
Nhánh xoắn ốc (của một thiên hà)
spiral arm -
Nhanh, mau
quick -
Nhào
fall headlong., knead., doughy, pasty, crumble, knead, puddle, pug, pasty, trượt chân nhào xuống sông, to slip and fall headlong into the river,... -
Quan sát được
observable -
Quan sát mẫu hoạt động
performance sampling, giải thích vn : qui trình xác định chỉ số hoạt động của công nhân trong khoảng thời gian ngắn bằng cách... -
Quan sát vô tuyến phản xạ
radio echo observation, giải thích vn : một phương pháp xác định khoảng cách của một vật bằng cách đo khoảng thời gian giữa... -
Quan tài
danh từ., coffin, coffin. -
Quan tâm
attention (attn), interest, dấu hiệu quan tâm, indication of interest -
Quan tâm đến môi trường
environment-conscious or environmentally aware -
Quan tâm dồn dập
intensive care -
Vấu hãm
detent, detent pawl, dog, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, parking pawl, pawl, ratchet, retaining catch, retaining pawl, trip dog -
Vấu hàn
lug, soldering ear -
Vấu kẹp
clamp check, claw, gripping jaw, gripping jaws, prong chuck, yoke -
Vấu khuyết tật (đúc)
wash -
Vấu mâm cặp
chuck jaw, gripping jaws, jaw -
Vấu nâng
wiper -
Chuẩn đo
titrate, titre, base of measurement, fiducial line, measurement standard, criterion, titrimetry, tiêu chuẩn độ an toàn, reliability criterion, tiêu... -
Chuẩn đoán
diagnostic, buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển, controller maintenance and diagnostic bus, chức năng chuẩn đoán, diagnostic function,... -
Nhào trộn
batch, batter, crumple, mix, temper, knead
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.