- Từ điển Việt - Anh
Nhát
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ.
Shy; timid; faint.
Danh từ.
Cut; stab; slash.
Xem thêm các từ khác
-
Nhất
Thông dụng: số từ.one; first., hạng nhất first class -
Nhắt
Thông dụng: (kết hợp hạn chế) very small, tiny. -
Bột nhão
Thông dụng: pastry. -
Nhặt
Thông dụng: to pick up; to gather., tính từ., nhặt banh, to gather the ball, fast; quick. -
Bu
Thông dụng: danh từ, mama, bamboo cage (for fowls) -
Bú
Thông dụng: Động từ: to suck, Đứa bé bú no rồi, the baby has suckled... -
Bủ
Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn -
Bư
Thông dụng: tính từ., silly; stupid. -
Bụ
Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi... -
Bứ
Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy... -
Bự
Thông dụng: Tính từ: lumpy with, thick with (hàm ý chê), big, mặt bự... -
Nhật kỳ
Thông dụng: (cũ) deadline, schedule., hoàn thành công việc đúng nhật kỳ, to complete one's work on schedule. -
Bù xù
Thông dụng: Tính từ: ruffled, đầu tóc bù xù, a ruffled head of hair,... -
Bùa
Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round... -
Bủa
Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround... -
Nhất tâm
Thông dụng: (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous. -
Bứa
Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ:... -
Bừa
Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,... -
Bữa
Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng... -
Bửa
Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
