Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhõn

Thông dụng

Only one left.
Còn nhõn một đồng
To have only one dong left.

Xem thêm các từ khác

  • Cà tửng

    Thông dụng: như cà tưng
  • Nhơn

    Thông dụng: (địa phương) như nhânnhơn nhơn, put on a brazen face., bị mẹ mắng mà cứ nhơn nhơn,...
  • Nhớn

    Thông dụng: (địa phương) như lớn, chú bé mau lớn, the little boy grew up quickly.
  • Nhờn

    Thông dụng: greasy., như lờn behave with familiarity, tay nhờn những dầu máy, to have one s greasy with...
  • Nhỡn

    Thông dụng: như nhãn
  • Nhộn

    Thông dụng: Danh từ.: ring., tính từ., nhẫn kim cương, diamond ring.,...
  • Nhởn

    Thông dụng: to agree ; to accept; to acquiesce., to get; to receive., to acknowledge, to admit, to recognize.,...
  • Nhốn nháo

    Thông dụng: [be] helter-skelter, [be] in a pandemonium., nhốn nháo bỏ chạy, to take to flight helter-skelter.,...
  • Cấc

    Thông dụng: stone hard, shrivelled, đất đồi rắn cấc, the hill's soil is stone hard
  • Nhộn nhạo

    Thông dụng: be in a stir, be alarmed., feel upset., Đám đông nhộn nhạo, the crowd was in a stir., bị say...
  • Cắc

    Thông dụng: danh từ, hào, hào, clack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
  • Cặc

    Thông dụng: danh từ, cock, prick
  • Nhón nhén

    Thông dụng: (địa phương), như rón rén
  • Nhồn nhột

    Thông dụng: xem nhột (láy).
  • Nhơn nhớt

    Thông dụng: xem nhớt (láy).
  • Nhờn nhợt

    Thông dụng: xem nhợt (láy).
  • Nhông

    Thông dụng: danh từ., agama.
  • Cạch

    Thông dụng: (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) dull, Động từ:...
  • Nhồng

    Thông dụng: danh từ., (chim) rackle.
  • Nhộng

    Thông dụng: danh từ., pupa.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top