Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhợ

Mục lục

Thông dụng

String, fine cord.
(cũng nói lợ) Sweetish.
Nhờ nhợ (láy,ý giảm).
Canh cho đường nhờ nhợ thế nào ấy
The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish.

Xem thêm các từ khác

  • Cà gỉ

    Thông dụng: như cà khổ
  • Nhỏ dại

    Thông dụng: too young.
  • Nhớ đời

    Thông dụng: remember (something) all one's life.
  • Nho lại

    Thông dụng: (cũ) clerk.
  • Cà lơ

    Thông dụng: tính từ, like a bad-mannered vagrant
  • Nhớ nhà

    Thông dụng: homesick; to be sick for home.
  • Nhỡ nhàng

    Thông dụng: như lỡ làng
  • Nhỏ nhặt

    Thông dụng: tính từ., mean, trifling, trivial.
  • Nhỏ nhẹ

    Thông dụng: tính từ., soft; gently; mild.
  • Nhơ nhớ

    Thông dụng: xem nhớ (láy).
  • Cá mối

    Thông dụng: lizard-fish
  • Nhờ nhờ

    Thông dụng: xem nhờ
  • Nhờ nhỡ

    Thông dụng: xem nhỡ (láy).
  • Nhờ nhợ

    Thông dụng: xem nhợ ( láy).
  • Nhớ ra

    Thông dụng: recollect, recall., nhớ ra điều gì, to recall something.
  • Cà nhắc

    Thông dụng: Động từ: to limp, chân đau cứ phải cà nhắc, to have...
  • Nhổ trại

    Thông dụng: strike (break up) camp.
  • Cá nược

    Thông dụng: dugong
  • Nhoài

    Thông dụng: be dead tired, be faint with exhaustion., nhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây số, to...
  • Nhọc

    Thông dụng: tire, tiring., làm việc ngoài nắng chóng nhọc, one tires easily when working in the sun., chuyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top