Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Oi nồng

Thông dụng

Tính từ.
sultry.

Xem thêm các từ khác

  • Oi nước

    tính từ., waterlogged.
  • Chật vật

    (nói về làm việc gì) toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion, (nói về đời sống) hard, phải chật vật lắm mới vượt...
  • Ơi ới

    xem ới (láy)
  • Òi ọp

    weakly., cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn, the little baby is wealy and grows up slowly.
  • Ôi thôi

    alas., Ôi thôi  ! bao nhiêu công của thế là mất đứt!, alas! that was a clean loss of so much property and labour!
  • Chát xít

    shockingly acrid.
  • Ôm chầm

    xem chầm
  • Châu báu

    valuables (nói khái quát)
  • Ôm chân

    Động từ., to fawn upon, to toady to.
  • Chẫu chàng

    danh từ, racophorus
  • Ôm đầu

    hold one's head in one's hands.
  • Cháu chắt

    danh từ., grandchildren and great-grandchildren; posterity
  • Ốm đi

    to grow thin.
  • Ôm đít

    (thông tục)lick (somebody's) arse.
  • Chầu chực

    to attend upon (a mandarin..), to cool one's heels, việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều, it was no...
  • Ôm đồm

    cary too many things with one., to take more, than one can cope with at a time., đi đâu mà ôm đồm thế, where are you going with so many things.
  • Chẫu chuộc

    danh từ, hylarana
  • Ốm đòn

    (thông tục)badly beaten up, dead beat, exhausted., làm xong việc ấy cũng đến ốm đòn, when one has finished that job, one will be exhausted.
  • Cháu dâu

    wife of one's grandson., wife of one's nephew.
  • Ốm nghén

    have morning sickness.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top