Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Truy vấn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enquiry
inquiry

Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết bỏ qua những thông tin không cần [[thiết.]]

chức năng truy vấn
inquiry function
hàm truy vấn
inquiry function
trạm truy vấn
inquiry station
interrogating
query

Giải thích VN: Trong quản sở dữ liệu, đây một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết bỏ qua những thông tin không cần [[thiết.]]

bảng truy vấn
Query Table
chạy truy vấn CSDL
Run Database Query
chạy truy vấn Web
Run Web Query
ngôn ngữ hỏi ([[]] truy vấn [[]]) tiêu chuẩn
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn
query language
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
structured query language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
SQL (structuredquery language)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc
Structured Query Language (SQL)
ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL
SQL (StructuredQuery Language)
sửa truy vấn
Edit Query

Xem thêm các từ khác

  • Truy xuất

    access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất,...
  • Truyền

    Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart, telecast, transmit, to communicate, to transmit, to hand down, truyền quảng...
  • Chân đập

    base of dam, dam abutment, heel of dam, toe failure, toe of dam, toe of the dam
  • Chân đế

    kicker, leg (flange), seating, shoe, underframe, giải thích vn : một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên...
  • Chân đèn

    socket, base, mount, torchere, giải thích vn : bộ phận giữa đèn điện hay đèn điện tử và nối các điện cực đèn ra ngoài...
  • Chẩn đoán

    Động từ: to diagnose, to make a diagnosis, diacritic, diagnose, diagnosis, diagnostics, chẩn đoán đúng cho...
  • Đường dẫn cá

    fish pass, fishway, fispass, pass
  • Đường dẫn chính

    bus, collecting conduit, highway, main, primary path
  • Truyền âm

    acoustic transmission, sound propagation, transmission of sound, moisture transfer, moisture vapour transmission, vapour transmission, water-vapour transmission,...
  • Truyền chất

    mass exchange, mass transfer, mass transfer process, mass transport, quá trình truyền chất, mass transfer process
  • Chân dốc

    base of slope, foot slope
  • Chấn động

    to produce a stir, bornological, chatter, impact, oscillatory, quake, vibrating, vibratory, vibro-, tin chiến thắng Điện biên phủ làm chấn...
  • Chấn động bên trong

    internal vibration
  • Đường dẫn dữ liệu

    data path, thiết bị đường dẫn dữ liệu, dpu (datapath unit), đường dẫn dữ liệu mở, odp (opendata path), đường dẫn dữ liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top