Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phật

Thông dụng

Danh từ.

Buddha
đạo phật Việt Nam Đồng Nai Nội Nhà Hậu Nhà Trần Việt Nam
Phật Quốc Tự has been built for all the Vietnamese people, not simply for Vietnamese believers; that the gate of the pagoda is always open to all visitors from Vietnam; that vegetarian meals will be served for the three days that would give them time to visit all the holy spots in the land of Buddha". His dedication, generosity and kindness came to mind as I placed the Bodhi leaf on the altar at home in Vietnam. (VNS)

Xem thêm các từ khác

  • Chợp mắt

    Thông dụng: như chợp, cả đêm không sao chợp mắt được, not to sleep a wink all night
  • Chốt

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to bolt, chốt giữ to set up a commanding...
  • Chột

    Thông dụng: Tính từ: one-eyed, nip, stunt, aborted, một người chột,...
  • Chợt

    Thông dụng: suddenly, trời đang nắng chợt có mưa rào, it was shining when a sudden shower came, chợt...
  • Chu

    Thông dụng: Tính từ: all right, satisfactory, như thế là chu lắm rồi,...
  • Chú

    Thông dụng: Danh từ: uncle (younger brother of one's father), uncle (affectionate...
  • Chủ

    Thông dụng: Danh từ: owner, proprietor, master, employer, boss, host,
  • Chư

    Thông dụng: (particle denoting plurality), chư ông chư vị, gentlemen, chư huynh, elder brothers
  • Chứ

    Thông dụng: Danh từ: thread, yarn, royal decree, royal ordinance, weft,
  • Chừ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Phát điện

    Thông dụng: generate electricity, generate power., máy phát điện, generatior.
  • Chữ

    Thông dụng: Danh từ: writing, script, letter, type, syllable, foot, word, han-originated...
  • Chủ đạo

    Thông dụng: Tính từ: decisive, vai trò chủ đạo của công nghiệp trong...
  • Chủ hoà

    Thông dụng: to be for peace, to stand for peace, phe chủ hoà, the pro-peace camp
  • Chữ nghĩa

    Thông dụng: word and its meaning, knowledge, cultural level, văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa,...
  • Chữ ngũ

    Thông dụng: chân vắt chữ ngũ crossed legs, ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs
  • Chữ nhật

    Thông dụng: hình chữ nhật a rectangle
  • Chủ nô

    Thông dụng: slave-owner, giai cấp chủ nô, the slave-owners, the slave-owning class
  • Phật tử

    Thông dụng: danh từ., buddhist.
  • Chủ quản

    Thông dụng: Tính từ: in charge, in control, cơ quan chủ quản, the organism...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top