- Từ điển Việt - Anh
Qua giai đoạn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pass phrase
Các từ tiếp theo
-
Quá giờ
time-out -
Vành siết
ring clamp, clamping collar -
Vành sứ hoa hồng
rose, rosette -
Vành thiết lập
adjusting ring, set collar, setting ring -
Vành tì
collar, thrust collar, vành tì của trục, shaft collar, vành tì của trục cán, roll collar -
Chôn vùi
overwhelm -
Chông
Danh từ: spike, brace, attach, brace, buttress, counter, fasten, fix, fixing, pile, rebel, rest, secure, shore, shoring,... -
Chống ẩm
damp-proof, moisture proof, moisture proofing, moisture-proof, moisture-resistant, moisture-proof, hàng xây chống ẩm, damp-proof course (damp), lớp... -
Chống ẩm cho bề mặt
surface water protection -
Chống ăn mòn
anti-corrosion, antirust, corrosion proof, corrosion resistant, corrosion-proof, corrosion-resistant, corrosion-resisting, anticorrosive, chất chống...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.