Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rợm

Thông dụng

Not exposed to the sun, in the shade.
Rau chỗ đất rợm không lớn lên được
Vegetables grown in the shade cannot grow well.

Xem thêm các từ khác

  • Đầu tiên

    Thông dụng: first
  • Đấu tố

    Thông dụng: denounce publicly (nói khái quát)
  • Rơn

    Thông dụng: beside oneself., sướng rơn, to be beside oneself with happiness., mừng rơn, to be beside oneself...
  • Rộn

    Thông dụng: raise a fuss, be in a bustle, bustle., làm gì mà rộn lên thế, why are you raising such a fuss ?,...
  • Rởn

    Thông dụng: shiver with fear, have one's flesh creeping., ban đêm qua chỗ vắng rởn cả người, to shiver...
  • Rợn

    Thông dụng: shiver with fear., rờn rợn rợn rợn láy ý giảm, to shiver slightly with fear., Đi đêm cảm...
  • Day

    Thông dụng: to turn., to face; to front., day lại thình lình, to turn short., nhà day mặt về phía nam,...
  • Rơn rớt

    Thông dụng: xem nhơn nhớt
  • Dây

    Thông dụng: Danh từ.: rope; cord; wire; string., dây điện, electric wire....
  • Dãy

    Thông dụng: Danh từ.: chain; row; line., dãy nhà, a row of house.
  • Rong

    Thông dụng: danh từ, Động từ, (bot) alga; seaweed, to go about from place to place
  • Dấy

    Thông dụng: to raise; to rise up., những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng, the impressions rose up vigorously...
  • Ròng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: pure, througthout, to ebb; flow back to...
  • Dảy

    Thông dụng: (ít dùng) push., dảy ngã, to push down.
  • Rông

    Thông dụng: rise., xem giông, ngoài bãi nước đang rông, on the beach, the tide was rising.
  • Dạy

    Thông dụng: to teach; to train; to educate., Danh Từ: thầy/cô dạy bơi,...
  • Rống

    Thông dụng: Động từ, to bellow ; to roar ; to growl
  • Dậy

    Thông dụng: Động từ: to rise; to get up; to wake up, ngủ dậy, to wake...
  • Rồng

    Thông dụng: danh từ dragon
  • Đáy

    Thông dụng: danh từ, bottom; soat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top