Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sè sè

Thông dụng

Nearly level to th ground.
nắm đất bên đường Nguyễn Du
A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside.

Xem thêm các từ khác

  • Sè sẽ

    Thông dụng: như se sẽ
  • Sề sệ

    Thông dụng: xem sệ (láy).
  • Séc

    Thông dụng: danh từ, cheque
  • Điển tích

    Thông dụng: classic reference., bài văn hiều điển tích, an essay larded with classic references.
  • Diện tiền

    Thông dụng: in front of
  • Sên

    Thông dụng: danh từ, snail, terrestrial leech
  • Sến

    Thông dụng: (thực vật) bassia., Tính Từ: (overly) sentimental/dramatic/melodramatic...
  • Sẻn

    Thông dụng: stingy., Ăn tiêu sẻn, to spend stingily.
  • Sểnh

    Thông dụng: tính từ, unwatchful, neglectful
  • Điện từ

    Thông dụng: electromagnetic.
  • Seo

    Thông dụng: arched quill-feather (of a cock)., xem xeo
  • Điện tử

    Thông dụng: electron.
  • Điện tử học

    Thông dụng: electronics.
  • Sệp

    Thông dụng: xem xệp
  • Sét

    Thông dụng: danh từ, Động từ, danh từ, tính từ, thunderbolt, bolt, agril, clay, rust, strike, measured,...
  • Sệt

    Thông dụng: tính từ, very thick
  • Sếu

    Thông dụng: danh từ, crane
  • Diếp

    Thông dụng: (thường gọi rau diếp) lettuce.
  • Thông dụng: phó từ, very, excessively, extremely
  • Thông dụng: feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia., bishop (a chess piece)., nhất sĩ nhì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top