Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Số liệu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
data

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

data
bảng số liệu kỹ thuật
technical data sheet
báo nhận số liệu đã phát
Expedited Data Acknowledgement (EDA)
bìa số liệu sự cố
failure data card
Bit M, Bít số liệu
More Data Bit (M-bit)
bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu
Qualified data bit (X.25) (Q-bit)
bộ ghép kênh số liệu số
Digital Data Multiplexer (DDM)
bộ ghép kênh tổng hợp thoại-số liệu
Integrated Voice Data Multiplexer (IVDM)
bộ ghi số liệu nhớ
Memory Data Register (MDR)
bộ đệm đầu vào truyền số liệu
Data Communication Input Buffer (DCIB)
các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng
Value Added Data Services (VADS)
các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
các hệ thống số liệu khoa học
Scientific Data Systems (SDS)
các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
các mạng số liệu chuyển mạch kênh
Circuit Switched Data Networks (CSDN)
các mạng số liệu số
Digital Data Networks (DDN)
các mạng số liệu tuyến
Radio Data Networks (RDN)
Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI [[]])
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ([[]] ANSI X366 [[]])
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
Earth Sciences Data Standards (ESDA)
Các đường dây T1 (= DS-1) vận hành tại 1,544 Mbit/s cho 24 kênh số liệu
1 lines run at 1.544Mbit/s and provide for 24 data channels (T1)
chỉ thị số liệu hiệu lực
Valid Data Indication (VI)
chuỗi số liệu đại diện
representative data
chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
chuyển tiếp số liệu
data switching
chế truy nhập số liệu
Data Access Arrangement (DAA)
pháp số liệu phối hợp
Interworking Data Syntax (IDS)
dịch vụ kết nối số liệu
Data Link Service (DLS)
Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
Environmental Data Service (NOAA) (EDS)
dịch vụ số liệu nhiều megabit chuyển mạch
Switched Multimegabit data service (SMDS)
dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
packet switched data transmission service
dung lượng dòng số liệu
Data Stream Capability (DSC)
giản đồ luồng số liệu
Data Flow Diagram (DFD)
giao diện mở của kết nối số liệu
Open Data-link Interface (ODI)
giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
Data Link Provider Interface (ATM) (DLPI)
giao diện số liệu phân bố cục bộ
Local Distributed Data Interface (ANSI) (LDDI)
giao diện số liệu phân bố theo cáp quang
Fiber Distributed Data Interface (FDDI)
giao diện tổng đài số liệu
Data Exchange Interface (ATM, SMDS) (DXI)
giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu tuyến
Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
Giao thức tin báo truyền số liệu số (DEC)
Digital Data Communications Message Protocol (DDCMP)
hệ thống mạng số liệu an toàn
Secure Data Network System (SDNS)
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
National Standard Reference Data System (NSRDS)
hệ thống số liệu thời gian thực
Real Time Data System (RTDS)
hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
Centralized Message Data System (CMDS)
hệ thống số liệu trung tâm
Central Data System (CDS)
hệ thống số liệu tuyến
Radio Data System (RDS)
Hệ thống Thông tin Số liệu
Data and Information System (DIS)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ thống truyền số liệu
Data Communication System (DCS)
hệ thống xử số liệu
Data Processing System (DPS)
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng xử số liệu
European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
hiệp hội quản xử số liệu
Data Processing Management Association (DPMA)
hiệp hội tổ chức dịch vụ xử số liệu
Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
kênh số liệu
data bus
kênh số liệu gói
Packet Data Channel (PDC)
kênh thông tin số liệu
Data Communication Channel (DCC)
khối chức năng thông tin số liệu
Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
Khối dịch vụ số liệu SMDS
SMDS Data Service Unit (SDSU)
khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
khối giao diện truyền số liệu
Data Communications Interface Unit (DCIU)
khối lượng số liệu
data volume
khối phối ghép số liệu
Data Adapter Unit (DAU)
khối số liệu của giao thức trình diễn
Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
khối số liệu dịch vụ
Presentation Service Data Unit (PSDU)
khối số liệu dịch vụ
Service Data Unit (ATM) (SDU)
khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
khối số liệu dịch vụ mạng
Network Service Data Unit (NSDU)
khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
khối số liệu giao diện
Interface Data Unit (IDU)
khối số liệu giao thức phiên truyền
session Protocol Data Unit (SPDU)
khối số liệu giao thức tin báo
Message Protocol Data Unit (MPDU)
khối số liệu giao thức truyền tải
Transport Protocol Data Unit (TPDU)
làm tròn số liệu
data rounding
Lắp đặt thiết bị xử số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
loạt số liệu
data series
lớp kết nối số liệu
Data Link Layer (DLL)
luồng số liệu
data stream
nhận dạng mạng số liệu (X.121)
Data Network Identification Code (X.121) (DNIC)
nhận dạng mạng số liệu nhân
Private Data Network Identification Code (PDNIC)
quốc gia của số liệu
Data Country Code (DCC)
Mạng chuyển mạch gói số liệu - Bộ xử gói
Data Packet Network - Packet Handler (DPN-PH)
Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
Government Data Network (UK) (GDN)
mạng số liệu chuyển mạch công cộng
Public Switched Data Network (PSDN)
mạng số liệu chuyển mạch gói
Packet Switched Data Network (PSDN)
mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
mạng số liệu công ty hợp nhất
Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
Mạng số liệu của công ty Bell
Bell Data Network (BDN)
mạng số liệu gói
Packet Data Network (PDN)
mạng số liệu gói công cộng
Public Packet Data Network (PPDN)
mạng số liệu quốc phòng
Defence Data Network (DDN)
Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
mạng số liệu riêng ảo
Virtual Private Data Network (VPDN)
mạng số liệu nhân (dùng riêng)
Private Data Network (PrvDN)
mạng thông tin số liệu
Data Communications Network (DCN)
mật độ số liệu
data density
ngân hàng số liệu
data bank
Nhà thăm số liệu năng lượng theo địa (Công ty Petroconsultants)
Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
nhóm hệ thống số liệu
Data Systems Group (DSG)
nút số liệu giao thức cầu
Bridge Protocol Data Node (ATM) (BPDN)
phân bố tuyến số liệu báo hiệu
Signalling Data Link Allocation (LSDA)
phần người sử dụng số liệu
Data User Part (DUP)
phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
Data Link Connection Identifier (DLCI)
phát hiện sóng mang số liệu
Data Carrier Detect (DCD)
phương tiện truyền số liệu
Data Communication Facility (DCF)
số liệu (chỉnh) tinh
sensitivity data
số liệu (đo) kiểm tra
test data
số liệu (đo) mức nước
gauge data
số liệu ban đầu
given data
số liệu ban đầu
initial data
số liệu bản đồ
map data
số liệu bằng số
numerical data
số liệu bảng tính
spreadsheet data
số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
Extended System Configuration Data (ESCD)
số liệu chính thức
definitive data
số liệu cho trước
given data
số liệu chưa chỉnh biên
raw data
số liệu chưa xử
raw data
số liệu chuẩn
reference data
số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
số liệu bản
basic data
số liệu của chế độ đường dây
Line Mode Data (LMD)
số liệu của dự án
project data
số liệu dân số
demographic data
số liệu dòng chảy
flow data
số liệu dòng chảy sông
stream flow data
số liệu dùng được
available data
số liệu gốc bản đồ
map source data
số liệu khí hậu
climatic data
số liệu khí tượng
meteorologic data
số liệu kinh nghiệm
empirical data
số liệu kinh tế kỹ thuật
technical and economic data
số liệu kỹ thuật
engineering data
số liệu làm việc
operational data
số liệu lịch sử
historical data
số liệu liên tục
analogue data
số liệu
flood data
Số liệu hóa Fax
Facsimile Coded Data (FCD)
số liệu tả
descriptive data
số liệu mới nhất
latest data
số liệu mức
mean low water data
số liệu mức chuẩn mặt biển
sea level data
số liệu mức nước
water level data
số liệu mức nước chân triều
low water data
số liệu mức nước lớn
high water data
số liệu mức nước thấp
low water data
số liệu nhất thể hóa
integrated data
số liệu phân tán
scattered data
số liệu quan sát
observed data
số liệu quan trắc
observation data
số liệu quan trắc
observed data
số liệu quan trọng của thiết bị
VPD (vitalproduct data)
số liệu ra
data-out
số liệu rời rạc
discrete data
số liệu rút ra
output data
số liệu bộ
tentative data
số liệu sóng
wave data
số liệu sửa chữa
correction data
số liệu tham khảo
reference data
số liệu thấp của trạm mặt đất duyên hải
Coast Station Low Speed Data (CESDL)
số liệu thí nghiệm
data (ofthe experience)
số liệu thí nghiệm
experimental data
số liệu thí nghiệm
test data
số liệu thiết kế
design data
số liệu thô
raw data
số liệu thống
statistical data
số liệu thử nghiệm
test data
số liệu thực nghiệm
empirical data
số liệu thực nghiệm
experimental data
số liệu thực nghiệm
test data
số liệu thực địa
field data
số liệu thủy lực
hydraulic data
số liệu thủy văn
hydrologic data
số liệu thủy văn bản
basic hydrologic data
số liệu thủy văn dài hạn
long range hydrologic data
số liệu thủy văn ngắn hạn
short range hydrologic data
số liệu tích lũy
cumulative data
số liệu tiêu chuẩn
specific data
số liệu tính toán
design data
số liệu tốc độ cao
High Speed Data (HSD)
số liệu tới hạn
critical data
số liệu trắc lục địa
continental geodetic data
số liệu trắc địa
geodetic data
số liệu trầm tích
sedimentary data
số liệu trên đồ thị
graphic data
số liệu trong âm thoại
Data - In - Voice (DIV)
số liệu vào
data-in
số liệu về phát thải
emission data
số liệu vec động
motion vector data (MVD)
số liệu đã chỉnh
adjusted data
số liệu đã phát
Expedited Data (ED)
số liệu đi qua bộ ghép kênh thoại
Data over Voice Multiplexer (DVM)
số liệu điều tra sẵn
available survey data
số liệu đo
measurement data
số liệu đo
measuring data
số liệu đo bằng máy
instrument data
số liệu đo cao
altimetric data
số liệu đồ thị
graph data
số liệu đo vận tốc
velocity survey data
số liệu đốt
combustion data
số liệu đưa vào
input data
sự chỉnh số liệu (quan trắc)
processing of data
sự chỉnh số liệu thủy văn
hydrologic data processing
sự hiệu chỉnh số liệu
adjustment of data
sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
engineering data control (EDC)
sự quản trị số liệu điện tử
EDM (electronicdata management)
sự quản trị số liệu điện tử
electronic data management (EDM)
sự tách số liệu
data separation
tập hợp số liệu
collection of data
tập hợp số liệu
data aggregate
tập hợp số liệu
data collection
tập hợp số liệu lớn
mass data
thiết bị chuyển mạch số liệu
Data Switching Equipment (DSE)
thiết bị kết cuối kênh số liệu
Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
thiết bị số liệu giao thức lớp mạng
Network Layer Protocol Data Unit (NLPDU)
thiết bị thông tin số liệu
Data Communications Equipment (DCE)
thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
thiết bị đầu cuối số liệu
Data Terminal Equipment (DTE)
thoát tuyến kết nối số liệu
Data Link Escape (DLE)
thu thập số liệu
data collection
thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
tiếng nói số liệu đồng thời kiểu số
Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
tiếng nói số liệu đồng thời tương tự
Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
tiêu chuẩn mật hóa số liệu
Data Encryption Standard (DES)
Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
tổ hợp tính toán số liệu
Data Computation Complex (DCC)
tổng đài chuyển mạch số liệu
Data Switching Exchange (DSE)
tổng đài chuyển số liệu quốc tế
International Data Switching Exchange (IDSE)
tổng đài chuyển số liệu quốc tế
International Data Switching Exchange (ISDE)
tổng đài số liệu - gói
Data Exchange - Packet (DATEX-P)
tổng đài số liệu quốc gia
National data Switching Exchange (NDSE)
tổng đài số liệu vệ tinh di động
Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
TPDU số liệu
Data TPDU (DTTPDU)
trạm hiển thị số liệu
data display station
Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
Trung tâm số liệu EROS (LIA)
EROS Data Centre (LIA) (EDC)
Trung tâm số liệu môi trường (California)
Environmental Data Centre (California) (EDC)
trường đếm số liệu
Data Count Field (DCF)
truy nhập số liệu tổng hợp hoặc truy nhập số tổng hợp
Integrated Data Access or Integrated Digital Access (IDA)
truyền dẫn số liệu bị hạn chế
Restricted Data Transmissions (RDT)
truyền số liệu
Data Communication (DC)
truyền số liệu tần số tuyến
Radio Frequency Data Communication (RFDC)
truyền số liệu, thông tin số liệu
Data Communications (DATACOM)
Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
European Data Relay Satellite (EDRS)
điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
Data link Service Access Point (DSAP)
điều khiển luồng số liệu
Data Flow Control (DFC)
điều khiển tuyến kết nối số liệu
Data - Link Control (DLC)
điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
Cellular Data Link Control (CDLC)
điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
High-Level Data Link Control (HDLC)
điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
Synchronous Data Link Control (SDLC)
điều khiển đường truyền số liệu chung
Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
datum
số liệu cấu trúc
structural datum
số liệu bản
reference datum
discharge data
information
Hệ thống Thông tin Số liệu
Data and Information System (DIS)
Lắp đặt thiết bị xử số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
số liệu thống
statistical information
thông tin số liệu
digital information
thông tin số liệu
numerical information
numerical data
size

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

data
bảng số liệu
data sheet
bảo vệ an toàn số liệu
data security
căn cứ số liệu
data base
hệ thống thu thập số liệu
data gather system
hệ thống xử số liệu
data processing system
phân loại số liệu
data sorting
phân tích số liệu điều tra
exploratory data analysis
quản xử số liệu
data processing management
số liệu chữ
character data
số liệu bản
basic data
số liệu gián tiếp
secondary data
số liệu mốc
baseline data
số liệu nguyên thủy
primary data
số liệu phí tổn
cost data
số liệu tài chính
financial data
số liệu thiết kế
design data
số liệu thống kinh tế
economic data
số liệu xác định
established data
số liệu, dữ liệu kỹ thuật
technical data
sổ tay số liệu
data handbook
sự truyền đạt số liệu
data transmission
tập hợp số liệu
data set
theo số liệu
by the data
tính đáng tin của số liệu
data reliability
trung bình của số liệu được nhóm tổ
mean of grouped data
trung tâm xử số liệu
data processing center
từ điển kho số liệu
data base dictionary
xử số liệu
data handling
xử số liệu
data processing
xử số liệu
digital data handling
xử số liệu tương quan
associative data processing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top