- Từ điển Việt - Anh
Thất thường
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
- erratic, irregular
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
erratic
inconstant
intermittent
Các từ tiếp theo
-
Thấu kính
danh từ, caliper compass, component, crown glass, lenticle, refractor, lens, giải thích vn : 1 . một loại kính quang học có khả năng tán... -
Bản lát đường
pavement slab -
Bán lẻ
sell (by) retail., link joint, retail, articulation, axis of revolution, fulcrum, garnet hinge, hinge, hinge joint, hinged, joint, knuckle, link, piano... -
Bản lề chìm
blind hinge, cut-in hinge, flush hinge -
Dải phân cách
median strip, separating strip, separator -
Đại phân từ
macromolecule, chain molecule, macromolecule, macroparticle, đại phân tử tuyến tính, linear macromolecule, đại phân tử tuyến tính, linear... -
Đai phanh
brake band, brake lining, brake strap, kẹp gốc đai phanh, brake band anchor clip -
Đài phát tăng cường
booster station -
Đài phát thanh
broadcast station, broadcasting station, radio station, sound broadcast transmitter, sound broadcasting, station, radio station, đài phát thanh địa... -
Mái nổi
floating roof, giải thích vn : loại mái nổi trên bề mặt của chất lỏng trữ làm giảm khoảng hơi nước và hạn chế khả...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!Xem thêm 2 bình luận
-
0 · 01/07/22 09:36:18
-
0 · 01/07/22 09:41:10
-
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.