Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electric fixtures
electrical equipment
bảo vệ thiết bị điện
electrical equipment protection
quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
công ty chế tạo thiết bị điện
electrical equipment manufacturing company
thiết bị điện mang xách được
portable electrical equipment
thiết bị điện trong khu nhà
electrical equipment of building
thử nghiệm thiết bị điện
electrical equipment test
electrical installation
thiết bị điện ngoài trời
outdoor electrical installation
fittings
linh kiện thiết bị điện
electric installation fittings
vật liệu thiết bị điện
electric installation fittings

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top