Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bài xuất

(sinh vật học; sinh lý học) excréter
chất bài xuất
excreta
sự bài xuất
excrétion

Các từ tiếp theo

  • Bài xích

    Réprouver; stigmatiser; critiquer; attaquer; dénigrer; décrier; condamner; désapprouver Bài xích một học thuyết réprouver une doctrine
  • Bàm bàm

    (thực vật học) entada
  • Bàn bạc

    Délibérer; traiter Người trong gia đình bàn bạc về việc cưới xin les membres de la famille délibèrent sur le mariage bàn bạc một...
  • Bàn chân

    Pied; (thông tục) pinceau xương bàn chân métatarse; métatarsiens
  • Bàn chông

    (quân sự) chausse-trappe
  • Bàn chải

    Brosse Bàn chải áo brosse à habits Bàn chải răng brosse à dents
  • Bàn chặm

    (tiếng địa phương) tampon ; buvard
  • Bàn cuốc

    Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive
  • Bàn cát

    Bo†te à sable
  • Bàn cãi

    Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Mammals II

316 lượt xem

The Public Library

161 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Cars

1.981 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top