- Từ điển Việt - Pháp
Bàn chặm
(tiếng địa phương) tampon ; buvard
Các từ tiếp theo
-
Bàn cuốc
Lame de la houe chân bàn cuốc pied grand et plat răng bàn cuốc grosse incisive -
Bàn cát
Bo†te à sable -
Bàn cãi
Discuter; débattre; disputer; palabrer Bàn cãi về một vấn đề quan trọng discuter sur une question importante -
Bàn cờ
Échiquier chiến thuật bàn cờ (quân sự) quadrillage -
Bàn cứ
(ít dùng) occuper militairement -
Bàn dân thiên hạ
(khẩu ngữ) toute la population Bàn dân thiên hạ đều biết việc ấy toute la population en est au courant Partout où vit le peuple Đi... -
Bàn ghế
Table et chaises; mobilier; meuble -
Bàn giao
Passer son service (à un autre) sự bàn giao công tác passation de service -
Bàn giấy
Bureau -
Bàn gảy
Boulier
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"