- Từ điển Việt - Pháp
Bàn thạch
Vững như bàn thạch ferme comme un roc
Các từ tiếp theo
-
Bàn thấm
Tampon buvard -
Bàn thờ
Autel -
Bàn toạ
Fesse -
Bàn tròn
Table ronde; guéridon hội nghị bàn tròn conférence de la table ronde -
Bàn tán
Palabrer; discutailler; gloser Faire des commentaires (de bouche à bouche) Cách cư xử của nó bị người ta bàn tán nhiều sa conduite donne... -
Bàn tính
Abaque Examiner à fond; envisager; supputer; calculer bàn đi tính lại examiner à plusieurs reprises -
Bàn xoa
Lisse; taloche (de ma�on) -
Bàn xoay
Guéridon tournant -
Bàn ăn
Table à manger -
Bàn đèn
Service à opium
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
329 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemRestaurant Verbs
1.443 lượt xemInsects
173 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemPrepositions of Description
147 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt