Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bái vật giáo

Fétichisme

Xem thêm các từ khác

  • Bái vọng

    (từ cũ, nghĩa cũ) saluer (le roi) à distance
  • Bái xái

    (ít dùng) à plate couture Thua bái xái battu à plate couture
  • Bái yết

    (từ cũ, nghĩa cũ) obtenir une audience
  • Bái đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) porche; propylée
  • Bám

    Adhérer; s\'attacher; s\'accrocher; se retenir; se cramponner; s\'agriffer; s\'agripper Bụi bám vào giày poussière qui adhère aux chaussures Bám...
  • Bám trụ

    Tenir (quelque localité) pour résister aux forces ennemies
  • Bán buôn

    Vendre en gros
  • Bán bình nguyên

    (địa lý; địa chất) pénéplaine
  • Bán chác

    Vendre; commercer
  • Bán chính thức

    Semi-officiel; semi-légal, officieux Tin bán chính thức nouvelle semi-officielle
  • Bán chịu

    Vendre à crédit
  • Bán công

    (ít dùng) semi-public Cơ quan bán công organisme semi-public
  • Bán công khai

    Semi-officiel Tổ chức bán công khai organisation semi-officielle
  • Bán cầu

    Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux
  • Bán du mục

    (địa lý; địa chất) semi-nomade
  • Bán dẫn

    Semi-conducteur
  • Bán hạ

    (thực vật học; dược học) typhonium
  • Bán hầu

    (động vật học) prosimien
  • Bán khai

    Demi-civilisé Dân bán khai populations demi-civilisées
  • Bán khuyên

    (giải phẫu học) semi-circulaire ống bán khuyên canaux semi-circulaires
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top