- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Ba sinh
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les trois existences de l\'homme (suivant les conceptions bouddhiques) Duyên nợ ba sinh dette originelle des trois... -
Ba tháng
(tiếng địa phương) như ba giăng -
Ba tiêu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) bananier -
Ba toác
(thông tục) impertinent; insolent; impudent -
Ba trợn
(thông tục) cynique; impudent -
Ba vạ
(thân mật) en paga…e, en désordre; délaissé; à l\'abandon Nhà ba vạ maison en paga…e En très mauvais état Đồ đạc ba vạ meubles... -
Ba xuân
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les parents (dont les bienfaits sont comparables à ceux des trois mois du printemps) Đền ơn ba xuân payer sa... -
Ba đào
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) orageux; tourmenté; bouleversé, agité; torrentueux; troublé Cuộc sống ba đào une vie orageuse -
Ba đậu
(thực vật học) croton -
Ba đậu nam
(thực vật học) médicinier; curcas
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?