- Từ điển Việt - Pháp
Ban đào
(y học) roséole
Các từ tiếp theo
-
Ban đêm
La nuit -
Ban đầu
Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale -
Ban đỏ
(y học) érythème -
Ban ơn
Accorder une faveur; octroyer une grâce; combler de bienfaits -
Bang
Etat (d un Etat fédéral) (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bang tá (từ cũ; nghĩa cũ) congrégation (chinoise) Bang Quảng Châu congrégation... -
Bang giao
Relations d\'Etat à Etat; relations diplomatiques -
Bang trưởng
(từ cũ; nghĩa cũ) chef d\'une congrégation chinoise -
Bang trợ
(từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder Bang trợ lẫn nhau s\'aider mutuellement -
Bang tá
(từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police -
Banh
Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?