- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Bao chiếm
(ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public -
Bao chầy
Depuis combien de temps Bao chầy chờ đợi attendre depuis combien de temps -
Bao cấp
Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires -
Bao dai
De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là? -
Bao dong
Xem bao dung -
Bao dung
(cũng nói bao dong) tolérant; indulgent; bienveillant -
Bao giờ
Mục lục 1 Quand; à quel moment 2 Depuis longtemps; depuis on ne sait quand 3 Jamais 4 Toujours Quand; à quel moment Tóc bạc bao giờ không biết... -
Bao gồm
Comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam nước Lào và nước Căm-pu-chia... -
Bao hoa
(thực vật học) enveloppe florale; périanthe -
Bao hàm
Englober; impliquer Quan niệm ấy bao hàm nhiều ý nghĩa cette conception englobe plusieurs acceptions Từ bao hàm một ý mới mot qui implique... -
Bao hình
(toán học) enveloppante -
Bao la
Immense; infini Không gian bao la espace immense -
Bao lâu
Pendant combien de temps; dans combien de temps Anh sẽ đi vắng bao lâu vous serez absent pendant combien de temps? Bao lâu nữa nó sẽ về dans... -
Bao lăm
Pas grand-chose Chẳng đáng bao lăm ne pas valoir grand-chose -
Bao lơn
Balcon -
Bao nhiêu
Mục lục 1 Combien 2 Tant que 3 Autant de 4 Que de; combien de Combien Cái mũ này giá bao nhiêu combien co‰te ce chapeau? Trong bao nhiêu lâu... -
Bao nài
Qu\'importe; peu importe Bao nài mưa gió qu\'il pleuve, qu\'il vente, peu importe! -
Bao nả
(ít dùng) combien; que de Bao nả công sức que d efforts -
Bao phấn
(thực vật học) anthère -
Bao phủ
Envelopper; recouvrir Bóng tối bao phủ thành phố les ténèbres enveloppent la ville Tuyết bao phủ mặt đất la neige recouvre le sol
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
