- Từ điển Việt - Pháp
Bang
Etat (dun Etat fédéral)
(từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bang tá
(từ cũ; nghĩa cũ) congrégation (chinoise)
- Bang Quảng Châu
- congrégation des Cantonnais%%Lethnie chinoise (Hoa) constitue la principale minorité du Vietnam. Les Chinois vivent pour la plupart dans le sud du Vietnam, particulièrement à Cholon, la soeur jumelle de Saigon. Bien que les familles de ces Chinois dorigine vivent depuis longtemps au Vietnam, ils ont toujours voulu garder leur identité, leur langue, leur système scolaire et même leur citoyenneté. Ils se sont organisés en communautés appelées "congrégations" (bang), selon leur province dorigine et le dialecte de leurs ancêtres. Les congrégations les plus importantes proviennent de Fukien (Phuoc Kien), Canton (Quang Dong en vietnamien ou Guangdong en chinois), Hainan (Hai Nam), Chaochou (Tieu Chau) et Hakka (Nuoc He en vietnamien ou Kejia en chinois mandarin).
Các từ tiếp theo
-
Bang giao
Relations d\'Etat à Etat; relations diplomatiques -
Bang trưởng
(từ cũ; nghĩa cũ) chef d\'une congrégation chinoise -
Bang trợ
(từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder Bang trợ lẫn nhau s\'aider mutuellement -
Bang tá
(từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police -
Banh
Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa... -
Bao
Mục lục 1 Sac 2 Étui; fourreau; gaine; enveloppe 3 Bo†te 4 Paquet 5 Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober 6 Entretenir; payer; faire... -
Bao biếm
(từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer -
Bao biện
Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout -
Bao bì
Emballage -
Bao bọc
Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemMap of the World
630 lượt xemThe Universe
148 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này