- Từ điển Việt - Pháp
Bao hình
(toán học) enveloppante
Các từ tiếp theo
-
Bao la
Immense; infini Không gian bao la espace immense -
Bao lâu
Pendant combien de temps; dans combien de temps Anh sẽ đi vắng bao lâu vous serez absent pendant combien de temps? Bao lâu nữa nó sẽ về dans... -
Bao lăm
Pas grand-chose Chẳng đáng bao lăm ne pas valoir grand-chose -
Bao lơn
Balcon -
Bao nhiêu
Mục lục 1 Combien 2 Tant que 3 Autant de 4 Que de; combien de Combien Cái mũ này giá bao nhiêu combien co‰te ce chapeau? Trong bao nhiêu lâu... -
Bao nài
Qu\'importe; peu importe Bao nài mưa gió qu\'il pleuve, qu\'il vente, peu importe! -
Bao nả
(ít dùng) combien; que de Bao nả công sức que d efforts -
Bao phấn
(thực vật học) anthère -
Bao phủ
Envelopper; recouvrir Bóng tối bao phủ thành phố les ténèbres enveloppent la ville Tuyết bao phủ mặt đất la neige recouvre le sol -
Bao quanh
Entourer; ceindre; enclore; clôturer; ceinturer Hàng rào bao quanh nhà haie qui entoure la maison Những bức thành bao quanh lâu đài des murailles...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
227 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemA Workshop
1.848 lượt xemAir Travel
292 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemHouses
2.226 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt