Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bao nhiêu

Mục lục

Combien
Cái này giá bao nhiêu
combien co‰te ce chapeau?
Trong bao nhiêu lâu
dans combien de temps?
Tant que
Anh lấy bao nhiêu cũng được
prenez tant que vous voulez
Autant de
Bao nhiêu tấc đất tấc vàng bấy nhiêu ca dao
autant de pouces de terre, autant d'or
Que de; combien de
Bao nhiêu hàng hóa !
que de marchandises !
biết bao nhiêu
combien
Nếu anh biết rằng tôi yêu biết bao nhiêu
��si vous saviez combien je l'aime!

Xem thêm các từ khác

  • Bao nài

    Qu\'importe; peu importe Bao nài mưa gió qu\'il pleuve, qu\'il vente, peu importe!
  • Bao nả

    (ít dùng) combien; que de Bao nả công sức que d efforts
  • Bao phấn

    (thực vật học) anthère
  • Bao phủ

    Envelopper; recouvrir Bóng tối bao phủ thành phố les ténèbres enveloppent la ville Tuyết bao phủ mặt đất la neige recouvre le sol
  • Bao quanh

    Entourer; ceindre; enclore; clôturer; ceinturer Hàng rào bao quanh nhà haie qui entoure la maison Những bức thành bao quanh lâu đài des murailles...
  • Bao quát

    Embrasser; dominer Nhìn bao quát cả thành phố embrasser du regard toute la ville Không bao quát được đề tài ne pas dominer le sujet
  • Bao quản

    Qu\'importe; peu importe Bao quản mưa gió qu\'il pleuve, qu\'il vente, peu importe!
  • Bao tay

    (tiếng địa phương) gants
  • Bao thơ

    (tiếng địa phương) enveloppe (de lettre)
  • Bao thầu

    Soumissionner; prendre en adjudication
  • Bao trùm

    Dominer; régner Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ ông son oeuvre littéraire domine toute...
  • Bao tượng

    (tiếng địa phương) bourse-ceinture
  • Bao tải

    Sac (de jute...)
  • Bao tời

    (tiếng địa phương) sac de jute
  • Bao tử

    (động vật học) à l\'état foetal Lợn bao tử cochon à l\'état foetal (thực vật học) très jeune Mướp bao tử très jeune courge...
  • Bao vây

    Assiéger; encercler; investir; cerner Bao vây một đồn giặc investir un poste ennemi
  • Bao xa

    À quelle distance Từ Hà Nội đến đó bao xa Hano… est à quelle distance de cet endroit?
  • Bao xiết

    Combien Chị ấy bao xiết kinh ngạc! combien elle est stupéfaite!
  • Basoi

    (thực vật học) macaranga
  • Bay

    Mục lục 1 Truelle 2 Spatule 3 Voler; s\'envoler; voleter; voltiger 4 Flotter 5 Se répandre; s\'éparpiller 6 S\'évaporer; se volatiliser 7 Dispara†tre;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top