Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bao nài

Qu'importe; peu importe
Bao nài mưa gió
qu'il pleuve, qu'il vente, peu importe!

Xem thêm các từ khác

  • Bao nả

    (ít dùng) combien; que de Bao nả công sức que d efforts
  • Bao phấn

    (thực vật học) anthère
  • Bao phủ

    Envelopper; recouvrir Bóng tối bao phủ thành phố les ténèbres enveloppent la ville Tuyết bao phủ mặt đất la neige recouvre le sol
  • Bao quanh

    Entourer; ceindre; enclore; clôturer; ceinturer Hàng rào bao quanh nhà haie qui entoure la maison Những bức thành bao quanh lâu đài des murailles...
  • Bao quát

    Embrasser; dominer Nhìn bao quát cả thành phố embrasser du regard toute la ville Không bao quát được đề tài ne pas dominer le sujet
  • Bao quản

    Qu\'importe; peu importe Bao quản mưa gió qu\'il pleuve, qu\'il vente, peu importe!
  • Bao tay

    (tiếng địa phương) gants
  • Bao thơ

    (tiếng địa phương) enveloppe (de lettre)
  • Bao thầu

    Soumissionner; prendre en adjudication
  • Bao trùm

    Dominer; régner Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ ông son oeuvre littéraire domine toute...
  • Bao tượng

    (tiếng địa phương) bourse-ceinture
  • Bao tải

    Sac (de jute...)
  • Bao tời

    (tiếng địa phương) sac de jute
  • Bao tử

    (động vật học) à l\'état foetal Lợn bao tử cochon à l\'état foetal (thực vật học) très jeune Mướp bao tử très jeune courge...
  • Bao vây

    Assiéger; encercler; investir; cerner Bao vây một đồn giặc investir un poste ennemi
  • Bao xa

    À quelle distance Từ Hà Nội đến đó bao xa Hano… est à quelle distance de cet endroit?
  • Bao xiết

    Combien Chị ấy bao xiết kinh ngạc! combien elle est stupéfaite!
  • Basoi

    (thực vật học) macaranga
  • Bay

    Mục lục 1 Truelle 2 Spatule 3 Voler; s\'envoler; voleter; voltiger 4 Flotter 5 Se répandre; s\'éparpiller 6 S\'évaporer; se volatiliser 7 Dispara†tre;...
  • Bay biến

    Carrément; catégoriquement Nó đánh vỡ cái lọ mà cứ chối bay biến il a cassé le vase et pourtant il continue à nier carrément
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top