- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Bao xiết
Combien Chị ấy bao xiết kinh ngạc! combien elle est stupéfaite! -
Basoi
(thực vật học) macaranga -
Bay
Mục lục 1 Truelle 2 Spatule 3 Voler; s\'envoler; voleter; voltiger 4 Flotter 5 Se répandre; s\'éparpiller 6 S\'évaporer; se volatiliser 7 Dispara†tre;... -
Bay biến
Carrément; catégoriquement Nó đánh vỡ cái lọ mà cứ chối bay biến il a cassé le vase et pourtant il continue à nier carrément -
Bay bướm
Recherché; soigné Lời văn bay bướm style recherché -
Bay bổng
Voler très haut văn chương bay bổng envolée littéraire -
Bay chuyền
Voleter Chim non bay chuyền cành này sang cành khác le jeune oiseau volette de branche en branche -
Bay hơi
S\'évaporer; se volatiliser Cồn bay hơi l\'alcool s\'évapore chất dễ bay hơi matière volatile -
Bay là
Voler au ras du sol bay lả bay la (redoublement; avec nuance de réitération) Con cò bay lả bay la ca dao )��la cigogne qui ne cesse de voler... -
Bay lượn
Planer
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
193 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemHouses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.