- Từ điển Việt - Pháp
Basoi
(thực vật học) macaranga
Các từ tiếp theo
-
Bay
Mục lục 1 Truelle 2 Spatule 3 Voler; s\'envoler; voleter; voltiger 4 Flotter 5 Se répandre; s\'éparpiller 6 S\'évaporer; se volatiliser 7 Dispara†tre;... -
Bay biến
Carrément; catégoriquement Nó đánh vỡ cái lọ mà cứ chối bay biến il a cassé le vase et pourtant il continue à nier carrément -
Bay bướm
Recherché; soigné Lời văn bay bướm style recherché -
Bay bổng
Voler très haut văn chương bay bổng envolée littéraire -
Bay chuyền
Voleter Chim non bay chuyền cành này sang cành khác le jeune oiseau volette de branche en branche -
Bay hơi
S\'évaporer; se volatiliser Cồn bay hơi l\'alcool s\'évapore chất dễ bay hơi matière volatile -
Bay là
Voler au ras du sol bay lả bay la (redoublement; avec nuance de réitération) Con cò bay lả bay la ca dao )��la cigogne qui ne cesse de voler... -
Bay lượn
Planer -
Bay màu
Déteindre; se décolorer -
Bay mùi
Perdre son odeur; perdre son parfum
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"