- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biết tỏng
(thông tục) ne savoir que trop Tôi đã biết tỏng những âm mưu của nó je ne sais que trop ses intrigues secrètes -
Biết việc
Capable; compétent; expert Chúng tôi cần một người kế toán biết việc nous avons besoin d\'un comptable compétent -
Biết ý
Conna†tre les intentions (de quelqu\'un) Chị ấy biết ý mẹ chồng elle conna†t les intentions de sa belle-mère -
Biết điều
Raisonnable; sensé Vợ anh ấy là người biết điều sa femme est une personne raisonnable Không người nào biết điều lại làm thế... -
Biết đâu
Qui sait Đang đẹp trời biết đâu chiều sẽ mưa il fait beau temps, mais qui sait s il va pleuvoir ce soir Ne savoir comment; ne savoir où;... -
Biết đâu chừng
Peut-être Biết đâu chừng anh nó về chiều nay peut-être que son frère rentrera cet après-midi -
Biết ơn
Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance;... -
Biếu
Offrir Biếu quà offrir des cadeaux -
Biếu xén
Graisser la patte Biếu xén bọn quan lại graisser la patte des mandarins -
Biển cả
Océan
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe City
26 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này