- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biệt tài
Talent particulier; talent exceptionnel Một bác sĩ có biệt tài un docteur en médecine ayant un talent exceptionnel -
Biệt tích
Sans laisser de traces Đi biệt tích partir sans laisser de traces -
Biệt tăm
Sans laisser de traces Đi biệt tăm partir sans laisser de traces biệt tăm biệt tích biệt tăm (sens plus fort) -
Biệt xứ
À l\'exil; en exil Kết án biệt xứ condamner à l\'exil Đi biệt xứ aller en exil tù biệt xứ exilé -
Biệt đãi
Traiter d\'une manière exceptionnelle -
Biệt động đội
(quân sự) commando; task-force -
Biệt ứng
(sinh vật học, sinh lý học) séclusion -
Bo bo
(thực vật học) larmille; larme-de-Job Jalousement; avec acharnement Của mình thì giữ bo bo garder jalousement ce qu\'on a Opiniâtrement; avec... -
Bo bo bỏm bỏm
Xem bo bo -
Bo bíu
Như bíu bo Sống trong cảnh bo bíu vivre dans la gêne
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"