- Từ điển Việt - Pháp
Bom lửa
Như bom cháy
Các từ tiếp theo
-
Bom na-pan
Bombe au napalm -
Bom nguyên tử
Bombe atomique -
Bom nổ chậm
Bombe à retardement -
Bom từ trường
Bombe magnétique -
Bom đạn
Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre -
Bon
Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố... -
Bon chen
(nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat -
Bong
Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée -
Bong bóng
(động vật học) vessie Bong bóng cá vessie natatoire des poissons Bong bóng lợn vessie de cochon Bulle (d\'air; de savon) Thổi bong bóng... -
Bong gân
(y học) entorse
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"