Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biệt động đội

(quân sự) commando; task-force

Xem thêm các từ khác

  • Biệt ứng

    (sinh vật học, sinh lý học) séclusion
  • Bo bo

    (thực vật học) larmille; larme-de-Job Jalousement; avec acharnement Của mình thì giữ bo bo garder jalousement ce qu\'on a Opiniâtrement; avec...
  • Bo bo bỏm bỏm

    Xem bo bo
  • Bo bíu

    Như bíu bo Sống trong cảnh bo bíu vivre dans la gêne
  • Bo siết

    (ít dùng) lésiner Bo siết từng xu lésiner sou par sou
  • Bom

    Bombe Ném bom larguer des bombes; bombarder (thông tục) soutirer (de l\'argent) par flagornerie
  • Bom a

    Như bom nguyên tử
  • Bom bay

    Bombe volante; fusée (V 1, V2)
  • Bom bi

    Bombe à billes
  • Bom cháy

    Bombe incendiaire
  • Bom h

    Bombe à hydrogène
  • Bom khinh khí

    Như bom H
  • Bom lân tinh

    Bombe au phosphore
  • Bom lửa

    Như bom cháy
  • Bom na-pan

    Bombe au napalm
  • Bom nguyên tử

    Bombe atomique
  • Bom nổ chậm

    Bombe à retardement
  • Bom từ trường

    Bombe magnétique
  • Bom đạn

    Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre
  • Bon

    Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top