Các từ tiếp theo
-
Bom
Bombe Ném bom larguer des bombes; bombarder (thông tục) soutirer (de l\'argent) par flagornerie -
Bom a
Như bom nguyên tử -
Bom bay
Bombe volante; fusée (V 1, V2) -
Bom bi
Bombe à billes -
Bom cháy
Bombe incendiaire -
Bom h
Bombe à hydrogène -
Bom khinh khí
Như bom H -
Bom lân tinh
Bombe au phosphore -
Bom lửa
Như bom cháy -
Bom na-pan
Bombe au napalm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemAn Office
232 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.