Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bo bo

(thực vật học) larmille; larme-de-Job
Jalousement; avec acharnement
Của mình thì giữ bo bo
garder jalousement ce qu'on a
Opiniâtrement; avec obstination
Bo bo giữ ý kiến của mình
garder opiniâtrement ses idées
bo bo bỏm bỏm
(sens plus fort) bien jalousement; avec beaucoup d'acharnement

Xem thêm các từ khác

  • Bo bo bỏm bỏm

    Xem bo bo
  • Bo bíu

    Như bíu bo Sống trong cảnh bo bíu vivre dans la gêne
  • Bo siết

    (ít dùng) lésiner Bo siết từng xu lésiner sou par sou
  • Bom

    Bombe Ném bom larguer des bombes; bombarder (thông tục) soutirer (de l\'argent) par flagornerie
  • Bom a

    Như bom nguyên tử
  • Bom bay

    Bombe volante; fusée (V 1, V2)
  • Bom bi

    Bombe à billes
  • Bom cháy

    Bombe incendiaire
  • Bom h

    Bombe à hydrogène
  • Bom khinh khí

    Như bom H
  • Bom lân tinh

    Bombe au phosphore
  • Bom lửa

    Như bom cháy
  • Bom na-pan

    Bombe au napalm
  • Bom nguyên tử

    Bombe atomique
  • Bom nổ chậm

    Bombe à retardement
  • Bom từ trường

    Bombe magnétique
  • Bom đạn

    Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre
  • Bon

    Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi chồng chị bon luôn về nhà Ngô Tất Tố...
  • Bon chen

    (nghĩa xấu) être en rivalité; rivaliser; se disputer Bon chen trong chốn hoạn trường se disputer dans le mandarinat
  • Bong

    Se décoller; se détacher Tờ áp phích đã bong l\'affiche s\'est décollée Lớp sơn đã bong la couche de laque s\'est décollée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top