Các từ tiếp theo
-
Buộc thuốc
(y học) appliquer Buộc thuốc đắp appliquer un cataplasme -
Buộc túm
Attacher en serrant les oreilles de l\'ouverture Buộc túm bao gạo attacher le sac de riz en serrant les oreilles de son ouverture -
Buộc tội
(luật học, pháp lý) accuser; inculper; charger Incriminer bản buộc tội (luật học, pháp lý) réquisitoire -
Buột miệng
Dire tout à trac; lâcher un mot sans réflexion Buột miệng nói một câu tầm bậy dire tout à trac une sottise -
Bà-la-môn
(tôn giáo) brahmanique; brahmane đạo Bà-la-môn brahmanisme -
Bà bô
(thông tục) mère Bà bô nhà mày ta mère -
Bà con
Vous (quand on s\'adresse à ses compatriotes) Xin bà con hãy đọc bản hiến pháp mới je vous prie de lire la nouvelle constitution Parent; parenté... -
Bà cô
Grand-tante (nghĩa xấu) vieille fille (nghĩa xấu) femme (fille) acariâtre; chipie; mégère; mijaurée; pécore; pimbêche Con bà cô ấy hay... -
Bà cốt
Femme médium Xem chè bà cốt -
Bà gia
(tiếng địa phương) belle-mère
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
148 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.