- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Buột miệng
Dire tout à trac; lâcher un mot sans réflexion Buột miệng nói một câu tầm bậy dire tout à trac une sottise -
Bà-la-môn
(tôn giáo) brahmanique; brahmane đạo Bà-la-môn brahmanisme -
Bà bô
(thông tục) mère Bà bô nhà mày ta mère -
Bà con
Vous (quand on s\'adresse à ses compatriotes) Xin bà con hãy đọc bản hiến pháp mới je vous prie de lire la nouvelle constitution Parent; parenté... -
Bà cô
Grand-tante (nghĩa xấu) vieille fille (nghĩa xấu) femme (fille) acariâtre; chipie; mégère; mijaurée; pécore; pimbêche Con bà cô ấy hay... -
Bà cốt
Femme médium Xem chè bà cốt -
Bà gia
(tiếng địa phương) belle-mère -
Bà giằn
Trăm thứ bà giằn (khẩu ngữ )objets divers, disparates et en désordre -
Bà hoàng
Princesse Ăn mặc như bà hoàng attifée comme une princesse -
Bà mụ
Accoucheuse de village; matrone Déesse de l\'accouchement
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"