- Từ điển Việt - Pháp
Bà gia
(tiếng địa phương) belle-mère
Các từ tiếp theo
-
Bà giằn
Trăm thứ bà giằn (khẩu ngữ )objets divers, disparates et en désordre -
Bà hoàng
Princesse Ăn mặc như bà hoàng attifée comme une princesse -
Bà mụ
Accoucheuse de village; matrone Déesse de l\'accouchement -
Bà ngoại
Grand-mère maternelle -
Bà nhạc
Belle-mère -
Bà nội
Grand-mère paternelle -
Bà phước
Soeur de la charité; fille de la charité -
Bà trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son grand-père Grand-tante encore jeune -
Bà vãi
Bonzesse (tiếng địa phương) fidèle habituée des pagodes -
Bà xơ
Soeur de la charité
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.990 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemThe Universe
163 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Baby's Room
1.438 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemConstruction
2.689 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt