Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bà gia

(tiếng địa phương) belle-mère

Xem thêm các từ khác

  • Bà giằn

    Trăm thứ bà giằn (khẩu ngữ )objets divers, disparates et en désordre
  • Bà hoàng

    Princesse Ăn mặc như bà hoàng attifée comme une princesse
  • Bà mụ

    Accoucheuse de village; matrone Déesse de l\'accouchement
  • Bà ngoại

    Grand-mère maternelle
  • Bà nhạc

    Belle-mère
  • Bà nội

    Grand-mère paternelle
  • Bà phước

    Soeur de la charité; fille de la charité
  • Bà trẻ

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son grand-père Grand-tante encore jeune
  • Bà vãi

    Bonzesse (tiếng địa phương) fidèle habituée des pagodes
  • Bà xơ

    Soeur de la charité
  • Bà đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) như bà cốt
  • Bà đỡ

    Sage-femme
  • Bài binh bố trận

    Xem bố trận
  • Bài bác

    Critiquer; réprouver; stigmatiser; désapprouver; vitupérer Bài bác thuyết vô chính phủ réprouver l\'anarchisme
  • Bài bây

    Dévergondé; lascif
  • Bài bông

    (từ cũ, nghĩa cũ) danse des fleurs
  • Bài bản

    Texte ad hoc Dựa vào bài bản mà làm s\'appuyer sur les textes ad hoc pour travailler
  • Bài ca

    (cũng như bài hát) le chant
  • Bài chỉ

    (từ cũ, nghĩa cũ) carte d\'impôt
  • Bài giải

    Solution (d\'un problème de mathématiques)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top