- Từ điển Việt - Pháp
Bà gia
(tiếng địa phương) belle-mère
Các từ tiếp theo
-
Bà giằn
Trăm thứ bà giằn (khẩu ngữ )objets divers, disparates et en désordre -
Bà hoàng
Princesse Ăn mặc như bà hoàng attifée comme une princesse -
Bà mụ
Accoucheuse de village; matrone Déesse de l\'accouchement -
Bà ngoại
Grand-mère maternelle -
Bà nhạc
Belle-mère -
Bà nội
Grand-mère paternelle -
Bà phước
Soeur de la charité; fille de la charité -
Bà trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang de son grand-père Grand-tante encore jeune -
Bà vãi
Bonzesse (tiếng địa phương) fidèle habituée des pagodes -
Bà xơ
Soeur de la charité
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?