Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cám

Son
Lợn ăn cám
le porc mange du son

Xem thêm các từ khác

  • Cán

    manche; queue; ente; hampe, rouler, laminer, cán dao, manche de couteau, cán xoong, queue de casserole, cán bút lông, ente de pinceau, cán cờ,...
  • Cáng

    palanquin; brancard; civière, porter sur un brancard, như cáng đáng, ngày xưa người ta đi cáng từ hà nội vào huế, jadis on voyageait...
  • Cánh

    aile, pétale, empenne, (kĩ thuật) ailette, (giải phẫu học) aileron, (kĩ thuật) pale, battant; vantail, clan, cánh chim, ailes d'oiseau, cánh...
  • Cánh cứng

    (động vật học) élytre, coléoptère
  • Cánh gà

    volet (de la capote d'un pousse-pousse), (sân khấu) pendillon
  • Cánh tả

    (chính trị) la gauche
  • Cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation, porter plainte; accuser, s'excuser; prétexter, (động vật học) renard, nguyễn trãi đã viết bài cáo...
  • Cáo cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) alerter; sonner l'alarme
  • Cáo già

    (nghĩa xấu) vieux renard; homme rusé; roublard; grippeminaud
  • Cáu

    crasse, tartre, s'encrasser; s'entartrer, se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser, cổ đầy cáu, cou couvert de crasse, cáu ở...
  • Cáy

    crabe des eaux saumâtres, nhát như cáy, poltron (peureux) comme un lièvre; qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre
  • Câm

    muet
  • Cân

    (toán học) isocèle, Égal, correspondant, juste; équitable, (giải phẫu học) fascia, (thông tục) accepter; consentir, peser, balance, (cũng...
  • Cân cấn

    xem cấn
  • Câu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval, (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe, phrase, xem rau câu, pêcher à la ligne, attirer adroitement,...
  • Câu chắp

    pêcher en traillant la ligne
  • Câu kẹo

    (nghĩa xấu) như câu kéo
  • Cây

    (thực vật học) arbre; plante; plant, (terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas), (thông tục) as, (thông tục)...
  • Cây cẩy

    en tressaillant, run cây cẩy, trembler en tressaillant
  • Cây nhỡ

    (thực vật học) arbuste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top