Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cán

Manche; queue; ente; hampe
Cán dao
manche de couteau
Cán xoong
queue de casserole
Cán bút lông
ente de pinceau
Cán cờ
hampe de drapeau
Cán giáo
hampe de lance
Cán hoa
(thực vật học) hampe florale
Rouler
Cán bột
rouler de la pâte
Laminer
Cán thép
laminer de l'acier
trục cán bột
rouleau
Trục cán bột làm bánh ngọt
��rouleau à pâtisserie
trục cán kim loại
cylindre lamineur
xưởng cán kim loại
laminerie
dốt đặc cán mai
complètement ignare
ngay cán tàn
droit comme un échalas
tra cán
emmancher

Xem thêm các từ khác

  • Cáng

    palanquin; brancard; civière, porter sur un brancard, như cáng đáng, ngày xưa người ta đi cáng từ hà nội vào huế, jadis on voyageait...
  • Cánh

    aile, pétale, empenne, (kĩ thuật) ailette, (giải phẫu học) aileron, (kĩ thuật) pale, battant; vantail, clan, cánh chim, ailes d'oiseau, cánh...
  • Cánh cứng

    (động vật học) élytre, coléoptère
  • Cánh gà

    volet (de la capote d'un pousse-pousse), (sân khấu) pendillon
  • Cánh tả

    (chính trị) la gauche
  • Cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) proclamation, porter plainte; accuser, s'excuser; prétexter, (động vật học) renard, nguyễn trãi đã viết bài cáo...
  • Cáo cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) alerter; sonner l'alarme
  • Cáo già

    (nghĩa xấu) vieux renard; homme rusé; roublard; grippeminaud
  • Cáu

    crasse, tartre, s'encrasser; s'entartrer, se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser, cổ đầy cáu, cou couvert de crasse, cáu ở...
  • Cáy

    crabe des eaux saumâtres, nhát như cáy, poltron (peureux) comme un lièvre; qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre
  • Câm

    muet
  • Cân

    (toán học) isocèle, Égal, correspondant, juste; équitable, (giải phẫu học) fascia, (thông tục) accepter; consentir, peser, balance, (cũng...
  • Cân cấn

    xem cấn
  • Câu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval, (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe, phrase, xem rau câu, pêcher à la ligne, attirer adroitement,...
  • Câu chắp

    pêcher en traillant la ligne
  • Câu kẹo

    (nghĩa xấu) như câu kéo
  • Cây

    (thực vật học) arbre; plante; plant, (terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas), (thông tục) as, (thông tục)...
  • Cây cẩy

    en tressaillant, run cây cẩy, trembler en tressaillant
  • Cây nhỡ

    (thực vật học) arbuste
  • Cãi

    répliquer; rétorquer; objecter; protester; (thông tục) rouspéter, Ông ta không cho ai cãi ông ta, il n'admet pas qu'on lui réplique, cãi lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top