Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chù

(thực vật học) épillet
Chẽ lúa
épillet de riz
(giải phẫu học) expansion
Chẽ gân
expansion tendineuse
Se bifurquer
Thân chẽ đôi
tige qui se bufurque en deux ; tige dichotome

Xem thêm các từ khác

  • Chùa

    pagode, chùa nát bụt vàng, un coeur d'or dans une chaumière, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète dans son pays, lên chùa gọi...
  • Chùi

    nettoyer; essuyer; torcher, chùi mép, se nettoyer les lèvres, chùi bảng, essuyer le tableau noir, chùi đít, se torcher la derrière
  • Chùm

    (thực vật học) grappe, faisceau; panache; trousseau; gerbe, chùm nho, grappe de raisins, chùm tia sáng, faiceau lumineux, chùm lông, panache...
  • Chùn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chùn chùn

    ngắn chùn chùn très court, cái áo ngắn chùn chùn un habit très court
  • Chùn chũn

    như chùn chùn
  • Chùng

    lâche; détendu, qui touche les talons, (tiếng địa phương) en cachette; en catimini, thừng chùng, corde lâche ; corde détendu, quần...
  • Chú

    oncle (petit frère du père), jeune ; jeune homme, vous (quand on s'adresse au petit frère ou au petit cousin de son père), tu; vous (quand on...
  • Chúa

    (từ cũ, nghĩa cũ) princesse, maire du palais, (thông tục) épatant, dieu ; seigneur, (thông tục) élégamment, trop; excessivement, ông...
  • Chúi

    se blottir; se tapir, (nghĩa xấu) se fourrer, la tête en bas ; la tête la première, chúi một xó, se blottir dans un coin, chúi vào sòng...
  • Chúm

    (ngư nghiệp) bosselle, resserrer, chúm môi huýt sáo, resserrer ses lèvres pour siffloter, chum chúm, (redoublement ; sens atténué ) resserrer...
  • Chúng

    ils; elles; eux, mặc chúng, tant pis pour eux ; tant pis pour elles, chúng khẩu đồng từ, tout le monde a le même avis
  • Chăm

    appliqué; studieux; assidu, s'occuper de; prendre soin de, học sinh chăm, élève appliqué, công nhân chăm, ouvrier assidu, chăm con, prendre...
  • Chăm chắm

    sérieusement, fixement, chăm chắm lo công việc, s'occuper sérieusement de ses affaires, nhìn chăm chắm, regarder fixement
  • Chăn

    couverture, garder, Élever, chăn bông, couverture ouatée, chăn trâu, garder le buffle, chăn tằm, élever des vers à soie, chăn đàn con, élever...
  • Chăn chắn

    parfaitement, Đám ruộng vuông chăn chắn, une rizière parfaitement carrée
  • Chăng

    tendre, ne... pas, n est-ce pas, oui ou non
  • Chĩa

    fourche, harpon, braquer; diriger; pointer, chĩa hai răng, fourche à deux dents, Đánh cá bằng chĩa, pêche au harpon, chĩa súng lục vào ai,...
  • Chĩnh

    jarre (en terre cuite), chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot
  • Chũi

    xem chuột chũi, (ít dùng) rapiécé; rapetassé, chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương, si quelqu'une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top