Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chĩa

Fourche
Chĩa hai răng
fourche à deux dents
Harpon
Đánh bằng chĩa
pêche au harpon
Braquer; diriger; pointer
Chĩa súng lục vào ai
braquer son révolver sur quelqu'un
Chĩa đèn pin vào tối
diriger sa torche électrique vers un coin noir
Chĩa ngọn giáo vào ai
pointer la lance sur quelqu' un
chĩa mũi giùi
diriger son attaque sur ; diriger l'offensive sur

Xem thêm các từ khác

  • Chĩnh

    jarre (en terre cuite), chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot
  • Chũi

    xem chuột chũi, (ít dùng) rapiécé; rapetassé, chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương, si quelqu'une...
  • Chũm

    tête de noix d'arec
  • Chơi

    jouer; s'amuser, avoir des relations; fréquenter, participer à, (nghĩa xấu) jouer un mauvais tour, sans but, pour badiner, chơi bài, jouer aux cartes,...
  • Chơi chòi

    như chơi trèo
  • Chơm chởm

    hérissé; en saillie, tóc chơm chởm, cheveux hérissés, Đá chơm chởm, roches en saillie
  • Chơn

    variante phonétique de chân (dans les mots comme chân( chơn) thật; tả chân( chơn)...
  • Chư vị

    (tôn giáo) diverses divinités tao…stes, (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs et mesdames
  • Chưa

    pas encore, (particule finale interrogative , non traduite), comme ; combien, nó chưa đến, il n'est pas encore venu, anh hiểu chưa  ?,...
  • Chưn

    (tiếng địa phương) xem chân
  • Chưng

    xem bánh chưng, concentrer à petit feu, (hóa học) distiller, exhiber; arborer, (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng, chưng nước...
  • Chưng bày

    xem trưng bày
  • Chương

    chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu...
  • Chương hồi

    divisions (d'un roman-fleuve)
  • Chước

    ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không...
  • Chướng

    choquant; malséant; malsonnant, những lời nói ấy chướng, des propos choquants, cách ăn mặc chướng, tenue malséante, giọng chướng,...
  • Chườm

    appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid), chườm nước đá lên trán, appliquer de la glace sur le front, chườm túi nước...
  • Chưởi

    (tiếng địa phương) như chửi
  • Chưởng

    (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • Chạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages), (ít dùng) nombreux et disparate, Đám rước chạ, procession de l'union de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top