Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chở

Transporter; charger
Chở hàng
transporter des marchadises
Tắc-xi chở khách
taxi qui charge des clients
(thông tục) consommer
Ai chở được hết nồi cơm này
qui pourrait consommer toute cette marmite de riz ?
chở củi về rừng
porter de l'eau à la mer

Xem thêm các từ khác

  • Chợ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chợ đen

    marché noir
  • Chợn

    (tiếng địa phương) như rợn, chờn chợn rờn rợn, rờn rợn
  • Chợp

    (thường chợp mắt) fermer à peine
  • Chợt

    xem trợt
  • Chục

    dizaine, chục quả chanh, une dizaine de citrons
  • Chụm

    grouper; rassembler; joindre; s'assembler, (tiếng địa phương) allumer; faire du feu, chụm chân, joindre les pieds, chụm năm chụm ba, s'assembler...
  • Chụt

    hôn chụt donner un gros baiser, chùn chụt (redoublement; avec nuance de réitération)
  • Chụt chịt

    (ít dùng) grassouillet; dodu; rondelet; replet, Đúa bé chụt chịt, un enfant dodu, người phụ nữ chụt chịt, une femme rondelette ;...
  • Chủ

    patron; ma†tre; chef, propriétaire; tenancier, chủ và thợ, patron et ouvriers, chủ nhà, ma†tre de la maison, chủ gia đình, chef de la...
  • Chủ hộ

    chef du foyer
  • Chủ nô

    (sử học) propriétaire d'esclaves; ma†tre d'esclaves
  • Chủ nợ

    créancier, (kinh tế, tài chính) créditeur
  • Chủ quán

    (từ cũ, nghĩa cũ) aubergiste; gargotier
  • Chủ trí

    (triết học) intellectualiste, thuyết chủ trí, intellectualisme
  • Chủ tâm

    intention préméditée, intentionnellement, chủ tâm đổi hành trình, changer intentionnellement d'itinéraire
  • Chủ tể

    (ít dùng) ma†tre absolu
  • Chủ âm

    (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) tonique
  • Chủ ý

    idée prédominante, dans le dessein de, chủ ý của tác phẩm, idée prédominante de l'ouvrage, nó nói điều đó chủ ý là để khiêu...
  • Chủ đạo

    dominant; prépondérant, tư tưởng chủ đạo, idée dominante, vai trò chủ đạo, ��rôle prépondérante, nét chủ đạo, leitmotiv
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top