Xem thêm các từ khác
-
Làm tội
supplicier, faire des misères, làm tội tên giết người, supplicier le meurtrier, Đứa con hư ấy làm tội cha mẹ nó, cet enfant gâté... -
Làm vầy
de cette manière, nếu anh nói làm vầy thì không ổn, si vous parlez de cette manière , cela n'arrangera pas -
Làm vậy
de la sorte; de cette fa�on, comme, hành động làm vậy là lẽ phải, c'est raisonnable d'agir de la sorte, tôi bảo sao thì anh làm vậy,... -
Làm ồn
faire du tapage; chahuter; faire du chahut -
Làn
basquet; corbeille; cabas, nappe; vague, souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée), marée, một làn quả, un basquet de fruits, làn bằng mây,... -
Làng
village, monde, (đánh bài, đánh cờ) l'ensemble des pontes; les pontes, làng tôi có sông chảy qua, mon village est traversé par une rivière,... -
Lành
doux; bonhomme, en bon état; non déchiré, inoffensif; bénin, salubre; sain, guéri, faste; bénéfique, một người cha lành, un père doux, quần... -
Lành chanh
hargneux, lành chanh lành chói, (redoublement; sens plus fort) -
Lành dạ
qui a une bonne digestion -
Lào
xem thuốc lào; cỏ lào; gió lào -
Lào xào
bruire, lá lào xào trong gió, feuilles qui bruissent au vent -
Làu
sans hésitation, Đọc thuộc làu, réciter sans hésitation, làu làu, (redoublement ; sens plus fort) -
Làu làu
xem làu, entièrement, nạn xưa trút sạch làu làu, elle a vidé entièrement le calice de ses malheurs -
Làu nhàu
như làu bàu -
Lá
feuille, (sinh vật học, sinh lý học) feuillet, lame, lá trầu, feuille de cheptel, lá vàng, feuille d'or, lá phôi, feuillet embryonnaire,... -
Lá thắm
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) message d'amour -
Lái
négociant; commer�ant; marchand, gouverner; être à la barre, tenir le volant; conduire (une automobile...), piloter (un avion), virer; tourner, gouvernail... -
Lán
chantier, baraque, ngủ một đêm trong lán, passer la nuit dans une barque -
Láng
(ngành dệt) calamande; lustrine; percaline, lustré; luisant; glacé, (động vật học) gano…de (en parlant des écailles de certains poissons),... -
Lánh
fuir; esquiver; éluder, (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant, lánh tai nạn, fuir un danger, lánh khó khăn, esquiver une difficulté, lánh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.