Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.

Sad, melancholy, grieved
tin buồn
sad news
người mẹ buồn đứa con
the mother was sad because a child of hers was bad
ngồi buồn chẳng nói chẳng rằng
to sit sad and silent
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu Người buồn cảnh vui đâu bao giờ
No sight is free of sadness. When one is sad, no sight is cheerful
Feeling an itch (for, to)
buồn miệng hát ngêu ngao
his mouth was itching to sing, so he sang a few disconnected phrases
Ticklish
tính hay buồn nên bị không nhịn cười được
being ticklish, so when tickled, she cannot help laughing

Động từ.

To feel like
buồn nôn
To feel like vomitting, to feel sick
thức trắng đêm nên buồn ngủ
having sat up the whole night, he felt like going to sleep (he felt sleepy)
mệt mỏi chân tay không buồn nhúc nhích
to be too weary to feel like stirring a limb
chán chẳng buồn làm
disgusted, he did not feel like working
ai buồn nhắc đến nữa đâu
nobody feels like recalling it any longer

Xem thêm các từ khác

  • Bươn

    Thông dụng: Động từ, to hasten, to hurry
  • Nhì nhèo

    Thông dụng: Động từ., importune.
  • Buồng

    Thông dụng: Danh từ: bunch, (chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành...
  • Bương

    Thông dụng: Danh từ: big-size bamboo, bamboo tube, (to be) done for, cột bương,...
  • Bướng

    Thông dụng: obstinate, stubborn, self-willed, đã sai còn bướng, though he was wrong, he still argued stubbornly,...
  • Buồng tối

    Thông dụng: dark room
  • Buột

    Thông dụng: to let slip down, to let slip out, to slip off, to slip out, buột tay đánh rơi cái chén, to let...
  • Bươu

    Thông dụng: to swell into a bump, đánh cho bươu đầu sứt trán, to inflict bumps on someone's head and injuries...
  • Bụp

    Thông dụng: pop, nổ bụp, to explode with a pop, to pop
  • Bụt

    Thông dụng: Danh từ.: buddha, lành như bụt, kind like buddha, bụt nhà...
  • Bứt

    Thông dụng: to tear, to snatch, to pluck, to cut, bứt tóc, to tear one s hair, bứt tóc ai, to snatch someone...
  • Nhiệt độ

    Thông dụng: Danh từ.: temperature; degree of heat., nhiệt độ kế, thermometer
  • Nhiêt động học

    Thông dụng: thermodynamics.
  • Nhiêu

    Thông dụng: (cũ) exemption from corvees., person exempt from corvees., mua nhiêu, to pay for an exemption from...
  • Nhiễu

    Thông dụng: crepe., pester, trouble., jam., nhiễu đen, crape., quan lại nhiễu dân, the mandarins pestered...
  • Búyt

    Thông dụng: danh từ, bus
  • Nhiểu chuyện

    Thông dụng: xem nhiễu sự prove troublesome., bày vẽ thêm nhiễu chuyện, to contrive unnecessary things...
  • Thông dụng: danh từ, Động từ, click, pawl, steel tip, toe plate, fish, (particle denoting fish-like animals...
  • Nhiêu khê

    Thông dụng: complicated, complex., công việc nhiêu khê, a complicated job.
  • Thông dụng: Danh từ: egg-plant, animal testicle, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top