- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lều
hutte; cabane; cahute, tente; guitoune, lều bằng cành cây, hutte de branchages, lều tranh, cabane couverte de chaume ; chaumière, lều cắm... -
Lều nghều
gauche; maladroit; malhabile, dégingandé, tay lều nghều, mains maladroites ; mains malhabiles -
Lể
(từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'argent avec des sapèques cachées dans la main du banquier, oublieux, abruti, (tiếng địa phương) poindre; appara†tre,... -
Lểu đểu
chanceler; tituber; vaciller, Đi lểu đểu, marcher en chancelant -
Lễ
fête; cérémonie; rites, office; service, offrande, présent; cadeau (qu'on offre à un personnage influent...), politesse, se prosterner, faire des... -
Lễ bộ
(từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites -
Lễ mễ
avec beaucoup de peine, lễ mễ ôm một chồng sách, porter avec beaucoup de peine un tas de livres -
Lễ đường
maison du culte, salle des fêtes -
Lễu nghễu
dégingandé -
Lệ
très fatigué; harassé, mệt lử, harassé de fatigue ; exténué -
Lệ dân
(sử học) client -
Lệ luật
lois et règlements -
Lệ đương
(thực vật học) orobanche -
Lệnh
(từ cũ, nghĩa cũ) timbale servant à donner l ordre, ordre; injonction, mandat, décret, décréter, ra lệnh, donner l ordre, những lệnh cấp... -
Lệnh lang
(từ cũ, nghĩa cũ) votre aimable gar�on -
Lệt bệt
nonchalant; apathique, thanh niên mà lệt bệt thế à ?, tu es jeune et pourtant tu es si nonchalant, anh ấy mới ốm dậy nên lệt... -
Lỉm
xem chìm lỉm -
Lỉnh
(thông tục) s'esquiver; filer à l'anglaise, linh lỉnh, (redoublement) s'esquiver en douce; filer en douce -
Lị
(y học) dysenterie, có dạng lị, dysentériforme, người mắc bệnh lị, dysentérique -
Lị sở
(từ cũ, nghĩa cũ) siège, lị sở toà án, siège d'un tribunal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.