Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lốt

Mục lục

Mue; exuvie
Lốt rắn
mue d'un serpent
Trace
Lối chân đi
trace des pas
Apparence
Đội lốt nhà
prendre l'apparence d'un bronze
(thực vật học) xem lá lốt

Xem thêm các từ khác

  • Lồ

    panière; panier à anses
  • Lồ lộ

    xem lộ
  • Lồi

    saillant; qui fait saillie; convexe, (giải phẫu học) éminence, góc lồi, angle saillant, gương lồi, miroir convexe, mắt lồi, yeux qui...
  • Lồm

    (y học) impétigo du pavillon de l'oreille
  • Lồm cồm

    marcher à quatre pattes
  • Lồm lộp

    như lôm lốp
  • Lồn

    (thô tục) vulve
  • Lồng

    cage, insérer; encastrer; rentrer; se télescoper, doubler; couvrir, s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents, lồng gà, cage à poules, lồng...
  • Lồng bồng

    inconsistant et léger
  • Lồng cồng

    encombrant, hàng hoá lồng cồng, des marchandises encombrantes
  • Lồng hổng

    gâté et impoli (en parlant des enfants)
  • Lồng lộn

    se cabrer; regimber; se rebiffer
  • Lồng lộng

    bien haut, lồng lộng trời cao, ciel bien haut
  • Lồng ruột

    (y học) invagination intestinale
  • Lổ

    (tiếng địa phương) nu
  • Lổn nhổn

    graveleux; grumeleux
  • Lổng chổng

    en désordre; pêle-mêle
  • Lỗ

    trou; orifice, fosse, fossette; pot (au jeu de billes...), (động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học)...
  • Lỗ bì

    (thực vật học) lenticelle
  • Lỗ chỗ

    criblé; alvéolé; picoté; (sinh vật học, sinh lý học) poruleux, mặt rỗ lỗ chỗ, visage criblé par la petite vérole, Đá lỗ chỗ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top