Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nảy

Pousser; produire
Cây nảy chồi non
l'arbre produit de nouveaux bourgeons
Surgir
Tài năng mới nảy ra nhiều
de nouveaux talents ont surgi
Venir; venir à l'esprit; germer
Những tưởng mới nảy ra
de nouvelles idées qui viennent
tôi nảy ra ý làm việc đó
il me vient à l'esprit de faire ce travail
cái sảy nảy cái ung nẩy
nẩy

Xem thêm các từ khác

  • Nảy nở

    s épanouir, một tài năng mới nảy nở, un talent qui vient de s épanouir, sinh sôi nảy nở, se multiplier
  • Nấc

    cran; encoche; entaille, (tiếng địa phương) échelon; marche, Étape; palier, hoqueter, mực nước sông đã hạ một nấc, l'eau de la rivière...
  • Nấm

    butte; tertre, xem nấm mồ, (thực vật học) champignon, nấm đất, butte de terre, ăn nấm, (động vật học) fongivore, bệnh nấm,...
  • Nấm mối

    (thực vật học) agaric entier
  • Nấm mồ

    tumulus
  • Nấm mỡ

    (thực vật học) agaric champêtre
  • Nấm trứng

    (thực vật học) vesse-de-loup
  • Nấng

    (variante phonétique de nứng) être en état d'excitation sexuelle
  • Nấp

    (cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter, nấp sau bức tường, se cacher derrière un mur, nấp sau thế lực của ai, se...
  • Nấu

    cuire; chauffer, nấu cơm, cuire du riz, nấu nước, chauffer de l'eau;, nấu sôi quần aó, bouillir le linge, nấu sử sôi kinh, (từ cũ,...
  • Nấy

    tel, ce; �a, celui-là ; il, cha nào con nấy, tel père, tel fils, có gì ăn nấy, (se contenter de) manger ce qu' on a ; à la fortune...
  • Nầm

    morceau de ventre de porc
  • Nầy

    (tiếng địa phương) như này
  • Nẩy

    (thường nẩy lên) rebondir, tressauter; sauter, quả bóng nẩy lên, ballon qui rebondit, Đường lắm đá cuội làm hành khách nẩy lên,...
  • Nẫng

    (thông tục) chiper; choper; délester, nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi, il a chipé ma montre, nẫng tay trên, devancer (quelqu'un)...
  • Nẫu

    tapé, quả chuối nẫu, banane tapée
  • Nậm

    fiole (à alcool)
  • Nậng

    variante phonétique de nựng) cajoler, nậng con, cajoler son enfant
  • Nậu

    (từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu), (nghĩa xấu) clique; coterie, bande, (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu, nậu kẻ cướp,...
  • Nậy

    (tiếng địa phương) grand; gros, cái bình này nậy hơn cái kia, ce vase est plus grand que l'autre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top