- Từ điển Việt - Pháp
Tán thành
Donner son accord à ; approuver.
Các từ tiếp theo
-
Tán thán từ
(ngôn ngữ học, từ cũ, nghĩa cũ) interjection. -
Tán thưởng
Apprécier ; applaudir à. Tán thưởng một cử chỉ đẹp approuver un beau geste Tán thưởng một sáng kiến applaudir à une initiative. -
Tán trợ
(từ cũ, nghĩa cũ) approuver et apporter son aide ; aider. Auxiliaire. Hội viên tán trợ membre auxiliaire. -
Tán tỉnh
Enjôler ; baratiner. -
Tán tụng
Exalter ; chanter. Tán tụng công đức chanter la vertu sociale (de quelqu un). -
Tán đồng
Approuver ; être du même avis ; donner son assentiment. -
Táng tận
Táng tận lương tâm dénué de tout scrupule de conscience ; sans vergogne. -
Táng đảm
Xem táng đởm. -
Táng đởm
(cũng như táng đảm) être effrayé ; être terrifié táng đởm kinh hồn (sens plus fort). -
Táo bón
(y học) constipé.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemEveryday Clothes
1.361 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.