Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiền sử học

Préhistoire
nhà tiền sử học
préhistorien.

Xem thêm các từ khác

  • Tiền tinh trùng

    (sinh vật học, sinh lý học) spermatide.
  • Tiền tiêu

    Avant poste.
  • Tiền trái

    Dettes contractées dans l\'existence antérieure (terme de bouddhisme).
  • Tiền trạm

    Avant courrier. (quân sự) campement.
  • Tiền tuyến

    Front. Tiền tuyến và hậu phương le front et l arrière.
  • Tiền tuất

    Xem tuất.
  • Tiền tài

    Argent.
  • Tiền tâm thu

    (sinh vật học, sinh lý học) présystole.
  • Tiền tâm trương

    (sinh vật học, sinh lý học) prédiastole.
  • Tiền túi

    Bỏ tiền túi ra payer de sa poche.
  • Tiền tạo

    (sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation.
  • Tiền tệ

    Monnaie hệ thống tiền tệ système monétaire.%%
  • Tiền tệ hóa

    Monétiser. Tiền tệ hóa vàng monétiser de l\'or.
  • Tiền văn học

    Prélittéraire. Thời kì tiền văn học của tiếng la-tinh la période prélittéraire du latin.
  • Tiền vận

    La première phase de l\'existence (d\'une personne, par opposition à hậu vận).
  • Tiền vệ

    (thể dục thể thao) demi.
  • Tiền án

    Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police.
  • Tiền đúc

    Monnaie de frappe.
  • Tiền đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) maison principale (où se tient l\'autel des ancêtres).
  • Tiền đạo

    De première ligne. Đơn vị tiền đạo (quân sự) unité de première ligne. Avant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top