Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đức dục

exp

とくいく - [徳育]

Xem thêm các từ khác

  • Đức hạnh

    とっこう - [徳行], とっこう - [篤行]
  • Đức mẹ đồng trinh

    せいぼ - [聖母]
  • Đức tin

    しんらい - [信頼], しんよう - [信用], しんねん - [信念], category : マーケティング
  • Đức tính

    とくせい - [徳性], カリスマ, một đức tính mà các chính trị gia cần đó chính là uy tín: 政治家に必要な特質はカリスマ性だ
  • Đức tính vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
  • Đức độ của hoàng đế

    ていとく - [帝徳] - [ĐẾ ĐỨc]
  • Đứng bên nhau san sát

    りんりつ - [林立する], các tòa nhà đứng bên nhau san sát: 林立するビル
  • Đứng dậy

    たつ - [立つ], たちあがる - [立ち上がる], きりつする - [起立する], きりつ - [起立する], おきる - [起きる], おきあがる...
  • Đứng im

    じっとたつ - [じっと立つ]
  • Đứng lên

    たちあがる - [立ち上がる], たかめる - [高める], きりつする - [起立する], おきあがる - [起き上がる], きりつ - [起立],...
  • Đứng lại

    とまる - [止まる], たちどまる - [立ち止まる], luật pháp liên bang cấm đứng ở bậc lên xuống (trên xe buýt): ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。
  • Đứng ngoài

    ぼうかんする - [傍観する], きょくがいにたつ - [局外に立つ]
  • Đứng ngồi không yên

    きょろきょろ, きょろきょろする, せかせか, はがゆい - [歯痒い], đứng ngồi không yên (bồn chồn, nóng ruột), đi đi...
  • Đứng núi này trông núi nọ

    となりのしばふはあおい - [となりの芝生は青い]
  • Đứng quanh quẩn

    たたずむ - [佇む]
  • Đứng ra

    せきにんをおう - [責任を負う]
  • Đứng sau

    こうてんてき - [後天的]
  • Đứng thẳng

    すっくと
  • Đứng tim

    いきをのむ - [息をのむ], sợ đến đứng tim (không thở được): あまりの恐怖に息をのんだ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top