Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồ tát địa tạng

n, exp

じぞうぼさつ - [地蔵菩薩]

Xem thêm các từ khác

  • Bồ đào nha

    ポルトガル
  • Bồi bàn

    ボーイ, はいぜんにん - [配膳人] - [phỐi thiỆn nhÂn], ギャルソン
  • Bồi bàn nam

    ウエーター, ウェーター, trang phục của người bồi bàn nam: ウエーターの制服, người phục vụ bàn (người bồi bàn...
  • Bồi bàn nữ

    ウエートレス, ウェートレス, chỗ ra vào của người phục vụ bàn (các bồi bàn nữ): ウエートレスの口, boa cho bồi bàn...
  • Bồi bổ

    ばいようする - [培養する], きょうかする - [強化する]
  • Bồi dưỡng

    ようせい - [養成する], やしなう - [養う], ばいよう - [培養する], つちかう - [培う], きわめる - [極める], きわめる...
  • Bồi dưỡng bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償]
  • Bồi dưỡng kiến thức

    けいはつ - [啓発], mở mang tri thức (bồi dưỡng kiến thức) cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng...
  • Bồi hoàn

    ほしょうする - [補償する], きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済], nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi...
  • Bồi hoàn bằng việc mua vào

    かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,...
  • Bồi hoàn chi phí đào tạo

    きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
  • Bồi hồi

    ふあんな - [不安な]
  • Bồi thường

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], いしゃりょう - [慰謝料], つぐなう - [償う], ばいしょう - [賠償する], ほしょう...
  • Bồi thường bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易
  • Bồi thường chiến tranh

    せんそうばいしょう - [戦争賠償]
  • Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt

    ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償]
  • Bồi thường tổn thất

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồi thẩm

    ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ
  • Bồi thẩm đoàn

    ばいしんだん - [陪審団]
  • Bồi tổn

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top